Bộ Bốc (卜)
Bính âm: | bǔ |
---|---|
Kanji: | 卜の卜 bokunotoa |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | būk |
Pe̍h-ōe-jī: | poh (col.) pok (lit.) |
Hangul: | 점 cheom |
Wade–Giles: | pu3 |
Việt bính: | buk1 |
Hán-Hàn: | 복 bok |
Chú âm phù hiệu: | ㄅㄨˇ |
Kana: | ホク hoku うらなう uranau |